Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シクラミン酸ナトリウム
シクラミンさんナトリウム
đường hóa học natri
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
ケイ酸ナトリウム ケイさんナトリウム けいさんナトリウム
Natri metasilicat (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na₂SiO₃, là thành phần chính của dung dịch natri silicat trong thương mại)
コール酸ナトリウム コールさんナトリウム
hợp chất hóa học sodium cholate
バルプロ酸ナトリウム バルプロさんナトリウム
sodium valproate
サリチル酸ナトリウム サリチルさんナトリウム さりちるさんナトリウム
natri salicylate
グルタミン酸ナトリウム グルタミンさんナトリウム ぐるたみんさんナトリウム
bột ngọt, mì chính
酢酸ナトリウム さくさんナトリウム
natri acetat (muối natri của axit acetic, công thức: nach₃coo)
炭酸ナトリウム たんさんナトリウム
natri cacbonat (còn gọi là soda, là một loại muối cacbonat của natri có công thức hóa học là Na₂CO₃)
Đăng nhập để xem giải thích