Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コルベット
corvette
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
Σ シグマ
sigma
シックス・シグマ シックス・シグマ
6 sigma
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
シックスシグマ シックス・シグマ
sáu sigma
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma