Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シスター
bà sơ; nữ tu sĩ.
シスターボーイ シスター・ボーイ
sissy
プリンセス
công chúa; công nương.
天使 てんし
thiên sứ
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line