プリンセス
☆ Danh từ
Công chúa; công nương.

Từ trái nghĩa của プリンセス
プリンセス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリンセス
観葉植物クルシア ロゼア プリンセス かんようしょくぶつクルシア ロゼア プリンセスクルシアロゼアプリンセス
Cây cảnh loại kurusia rosaea princess
プリンセスライン プリンセス・ライン
princess line
プリンセスコート プリンセス・コート
princess coat