システムのリセット
☆ Danh từ
Đặt lại hệ thống
Khởi động lại hệ thống
Thiết lập lại hệ thống
Xác lập lại hệ thống

システムのリセット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システムのリセット
reset
キーボード・リセット キーボード・リセット
thiết lập lại bàn phím
ホットリセット ホット・リセット
khởi động lại hệ thống
リセットモード リセット・モード
chế độ tái thiết lập
リセットボタン リセット・ボタン
nút reset
キーボードリセット キーボード・リセット
đặt lại bàn phím
リセットスイッチ リセット・スイッチ
công tắc reset
コールドリセット コールド・リセット
tắt hoàn toàn nguồn hệ thống và khởi động lại hệ thống