システム名
システムめい
☆ Danh từ
Tên hệ thống

システム名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム名
システム名称 システムめいしょう
tên hệ thống
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
システム システム
pháp.
FAQシステム FAQシステム
hệ thống câu hỏi thường gặp
システムLSI システムLSI
vi mạch
マルチプロセッサ・システム マルチプロセッサ・システム
hệ thống đa xử lý
Webシステム Webシステム
hệ thống website