Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
システム方式設計
システムほーしきせっけー
thiết kế kiến trúc hệ thống
システム設計 システムせっけい
thiết kế hệ thống
システム概念設計 システムがいねんせっけい
thiết kế khái niệm hệ thống
設計 せっけい
sự thiết kế.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
プログラム設計 プログラムせっけー
thiết kế chương trình
トップダウン設計 トップダウンせっけい
thiết kế từ trên xuống
Đăng nhập để xem giải thích