方式
ほうしき「PHƯƠNG THỨC」
Cách thức
Đường lối
☆ Danh từ
Phương thức.

Từ đồng nghĩa của 方式
noun
方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方式
インクジェット方式 インクジェットほうしき
phương pháp phun mực
ベストフィット方式 ベストフィットほーしき
thuật toán phù hợp nhất
モード方式 モードほうしき
phương thức chế độ
テレビ方式 テレビほうしき
hệ truyền hình
レベルセンス方式 レベルセンスほうしき
phương pháp cảm nhận mức độ
アクティブマトリクス方式 アクティブマトリクスほうしき
ma trận hoạt động
ダッチ方式 ダッチほーしき
đấu giá kiểu hà lan
マルチファクター方式 マルチファクターほーしき
phương pháp đa nhân tố