システム領域
システムりょういき
☆ Danh từ
Vùng hệ thống

システム領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム領域
共通システム領域 きょうつうシステムりょういき
khu dịch vụ công cộng
システム共通領域 システムきょうつうりょういき
vùng chung hệ thống
領域 りょういき
lãnh thổ
受領システム じゅりょうシステム
hệ thống nhận
システム管理機能領域 システムかんりきのうりょういき
vùng chức năng quản lý hệ thống
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu
プログラムグローバル領域 プログラムグローバルりょーいき
khu vực toàn cầu của chương trình