システム管理機能領域
システムかんりきのうりょういき
☆ Danh từ
Vùng chức năng quản lý hệ thống

システム管理機能領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム管理機能領域
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
システム管理機能 システムかんりきのう
chức năng quản lý hệ thống
管理領域 かんりりょういき
lĩnh vực quản lý
主管機関管理領域 しゅかんきかんかんりりょういき
Vùng Quản Lý Hành Chính-ADMD
システム管理機能単位 システムかんりきのうたんい
khối chức năng quản lý hệ thống
管理機能 かんりきのう
chức năng quản lý
ディレクトリ管理領域 ディレクトリかんりりょういき
miền quản lý thư mục-dmd
管理領域名 かんりりょういきめい
tên miền quản lý