Các từ liên quan tới シティホール駅 (シンガポール)
nước Sing-ga-po.
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
シンガポールドル シンガポール・ドル
Singapore dollar
シンガポール・スリング シンガポールスリング
Singapore sling
シンガポール商品取引所 シンガポールしょーひんとりひきしょ
sở giao dịch singapore
駅 えき
ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác