Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シナプス膜 シナプスまく
màng synap
シナプス前膜 シナプスぜんまく
màng trước synap
シナプス後膜 シナプスこうまく
màng sau synap
ズボンした ズボン下
quần đùi
シナプス シナプス
noron thần kinh
網膜下液 もーまくかえき
dịch dưới võng mạc
粘膜下層 ねんまくかそう
dưới niêm mạc
クモ膜下腔 クモまくかくう くもまくかくう
subarachnoid space