網膜下液
もーまくかえき「VÕNG MÔ HẠ DỊCH」
Dịch dưới võng mạc
網膜下液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網膜下液
網膜 もうまく
võng mạc.
血液網膜関門 けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
硬膜下液貯留 こーまくかえきちょりゅー
tràn dịch dưới màng cứng
網膜ジストロフィー もーまくジストロフィー
bệnh loạn dưỡng võng mạc
網膜ニューロン もうまくニューロン
tế bào thần kinh võng mạc
網膜ドルーゼン もーまくドルーゼン
bệnh mắt với những kết tụ mầu vàng dưới võng mạc
網膜スキャン もうまくスキャン
sự quét võng mạc