シナプス後抑制
シナプスごよくせい
Ức chế sau synap
シナプス後抑制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シナプス後抑制
シナプス前抑制 シナプスまえよくせい
ức chế trước synap
抑制性シナプス後電位 よくせいせいシナプスごでんい
điện thế sau synap ức chế
シナプス後膜 シナプスこうまく
màng sau synap
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
シナプス後電位 シナプスごでんい
điện thế sau snap
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc
ゼロ抑制 ゼロよくせい
bỏ số không
エピジェネティック抑制 エピジェネティックよくせー
kiềm chế biểu sinh tái tạo