Các từ liên quan tới シナ・オーストロネシア語族
オーストロネシア語族 オーストロネシアごぞく アウストロネシアごぞく
ngữ hệ Nam Đảo
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
語族 ごぞく
(ngôn ngữ học) họ
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
シナ海 シナかい
biển Trung Quốc
シナチョン シナ・チョン
China and Korea, Chinese and Korean people
シナバー シナ・バー
cinnabar, mercury sulphide (sulfide)