Các từ liên quan tới シニカル・ヒステリー・アワー
hay hoài nghi; hay nhạo báng; giễu cợt
アワー アウア アワー
giờ
ヒステリー ヒステリー
bệnh loạn thần kinh cấp thời
ゴールデンアワー ゴールデン・アワー
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
オフィスアワー オフィス・アワー
office hours, working day
ハッピーアワー ハッピー・アワー
happy hour
ラッシュアワー ラッシュ・アワー ラッシュアワー
giờ cao điểm.
ヒステリー性格 ヒステリーせいかく
cá nhân quá kích động