Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シベリア シベリア
Siberia
シベリア虎 シベリアとら シベリアトラ
hổ Siberia, hổ Amur
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
気団 きだん
khối khí
シベリア八目 シベリアやつめ シベリアヤツメ
cá mút đá suối
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.