Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はいきガス
排気ガス
khí độc
廃ガス はいガス
lãng phí khí
排ガス はいガス
khí thải
ガス抜き ガスぬき
khử khí, thoát khí
きガス
<HóA> khí trơ
貴ガス きガス
希ガス きガス
khí hiếm
希ガス類 きガスるい
nhóm khí hiếm
ガス発電機 ガスはつでんき
máy phát điện khí gas
Đăng nhập để xem giải thích