Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
シャイニング
shining
邪神 じゃしん
tà thần; ác thần
覚醒遅延 かくせーちえん
tỉnh giấc chậm do gây mê
覚醒作用 かくせいさよう
覚醒状態 かくせいじょうたい
trạng thái tỉnh táo