Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
覚醒作用 かくせいさよう
覚醒遅延 かくせーちえん
tỉnh giấc chậm do gây mê
覚醒水準 かくせいすいじゅん
mức độ tỉnh táo
状態 じょうたい
trạng thái