Các từ liên quan tới シャイニン・オン 君が哀しい
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
哀しい かなしい
buồn rầu; buồn rầu
オンメモリ オン・メモリ
trong bộ nhớ
オンフック オン・フック
on hook
プラスオン プラス・オン
extras, addition, supplement
オンプレミス オン・プレミス
tại chỗ (On-premises) (máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm...)
サインオン サイン・オン
đăng nhập
オンエア オン・エア
đang truyền qua không trung; đang truyền; đang phát