Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シャギャ・アラブ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アラブ人 アラブじん
người Ả-rập
親アラブ しんアラブ
pro-Arab
Ả rập
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
アラブ諸国 アラブしょこく
các nước Ả Rập
アラブ連盟 アラブれんめい
Liên đoàn Ả Rập
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất