シャッター街
シャッターがい
☆ Danh từ
Khu phố có các cửa hàng đóng cửa

シャッター街 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャッター街
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
シャッター シヤッター シャッター
cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
レンズシャッター レンズ・シャッター
lens shutter
プログラムシャッター プログラム・シャッター
programmed shutter
シャッターチャンス シャッター・チャンス
good time to take a picture, photo opportunity
フォーカルプレーンシャッター フォーカルプレーン・シャッター
focal-plane shutter
シャッター速度 シャッターそくど
tốc độ màn trập