シャッター速度
シャッターそくど
☆ Danh từ
Tốc độ màn trập

シャッター速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャッター速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
シャッター シヤッター シャッター
cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn
シャッター街 シャッターがい
khu phố có các cửa hàng đóng cửa
速度 そくど
nhịp độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.