Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
シャトル
con thoi; cái suốt máy khâu, quả cầu lông
織物 おりもの
vải dệt.
シャトルバス シャトル・バス
xe buýt
シャトルループ シャトル・ループ
shuttle loop
エアシャトル エア・シャトル
air shuttle
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.