Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ
ベール貨物
hàng đóng kiện.
かもめーる かもメール
summer greeting cards containing a lottery ticket, sold every year starting in June
べーっだ べーだ
sound often made when performing the akanbe- (childish and insulting) gesture
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo
べつもの
sự trừ ra, sự loại ra, cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ, sự phản đối, prove
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
回盲弁 かいもーべん
van hồi -manh tràng
浮かべる うかべる
thả trôi; làm nổi lên; biểu lộ; bày tỏ; mường tượng
食べつける たべつける
để đang đã ăn
Đăng nhập để xem giải thích