Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
シャトル
con thoi; cái suốt máy khâu, quả cầu lông
シャトルバス シャトル・バス
xe buýt
シャトルループ シャトル・ループ
shuttle loop
エアシャトル エア・シャトル
air shuttle
スペースシャトル スペース・シャトル スペースシャトル
tàu không gian có người lái.
シャトル外交 シャトルがいこう
sự ngoại giao con thoi
便便と べんべんと
nhàn rỗi