シャトル外交
シャトルがいこう
☆ Danh từ
Sự ngoại giao con thoi

シャトル外交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャトル外交
con thoi; cái suốt máy khâu, quả cầu lông
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
シャトルバス シャトル・バス
xe buýt
シャトルループ シャトル・ループ
shuttle loop
エアシャトル エア・シャトル
air shuttle
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion