Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シャトル桂台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
con thoi; cái suốt máy khâu, quả cầu lông
シャトルバス シャトル・バス
xe buýt
シャトルループ シャトル・ループ
shuttle loop
エアシャトル エア・シャトル
air shuttle
スペースシャトル スペース・シャトル スペースシャトル
tàu không gian có người lái.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
シャトル外交 シャトルがいこう
sự ngoại giao con thoi