シャドウRAM
シャドウラム
☆ Danh từ
RAM dự trữ
RAM đúp
Ram kèm

シャドウRAM được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャドウRAM
RAM ラム
RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
シャドー シャドウ
bóng; bóng râm
シャドウマップ シャドウ・マップ
bản đồ bóng đổ; bản đồ bóng
ソフトシャドウ ソフト・シャドウ
soft shadow (thuật ngữ trong thiết kế đồ họa)
ダイナミックRAM ダイナミックラム
RAM động
タグRAM タグラム
thẻ nhớ truy cập ngẫu nhiên
ビデオRAM ビデオラム
bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
デュアルポートRAM デュアルポートラム
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cổng kép