Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
シャボン玉 シャボンだま
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
シャボン シャボン
xà phòng; xà bông
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
歌唱力 かしょうりょく
kỹ năng (của) ai đó như một ca sĩ