シャボンだま
シャボン玉
☆ Danh từ
Bong bóng xà phòng.

シャボンだま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シャボンだま
シャボンだま
シャボン玉
bong bóng xà phòng.
シャボン玉
シャボンだま
bong bóng xà phòng.
Các từ liên quan tới シャボンだま
シャボン シャボン
xà phòng; xà bông
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
vẫn còn một số cách đi trước mục tiêu
未だ まだ いまだ
chưa; vẫn
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
毛玉 けだま け だま
Một quả bóng nhỏ làm bằng gai dài trên bề mặt đan hoặc dệt.
間駄 まだ
chưa
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...