Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャボンだま
シャボン玉
bong bóng xà phòng.
シャボン シャボン
xà phòng; xà bông
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未だ まだ いまだ
chưa; vẫn
まだまだ
vẫn còn một số cách đi trước mục tiêu
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
毛玉 けだま け だま
Một quả bóng nhỏ làm bằng gai dài trên bề mặt đan hoặc dệt.
間駄 まだ
chưa
まだ見ません まだみません
chưa thấy.
Đăng nhập để xem giải thích