シャルコー三徴
シャルコーさんしるし
Tam chứng charcot
シャルコー三徴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャルコー三徴
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
シャルコー・マリー・トゥース病 シャルコー・マリー・トゥースびょー
Bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ Mác)
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
Charcot-Marie-Tooth病 シャルコー・マリー・トゥースびょう
bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ mác)
機徴 きちょう
đặc trưng
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
前徴 ぜんちょう
báo hiệu; portent; ký tên; điềm báo trước; điềm báo