機徴
きちょう「KI TRƯNG」
☆ Tính từ đuôi な
Đặc trưng

機徴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機徴
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
標徴 しめぎちょう
đặc trưng; biểu tượng; (y học) triệu chứng
前徴 ぜんちょう
báo hiệu; portent; ký tên; điềm báo trước; điềm báo