Các từ liên quan tới シャルル・ド・クーロン
クーロン力 クーロンりょく
lực lượng (của) culông
cron クロン / クーロン / クローン
chức năng dùng để thực thi định kì lệnh nào đó trong một khoảng thời gian được xác định trước bởi quản trị viên hosting
クーロンの法則 クーロンのほうそく
pháp luật (của) culông
シャルルの法則 シャルルのほうそく
định luật Charles
ブッシュ・ド・ノエル ブッシュドノエル ビュッシュ・ド・ノエル ビュッシュドノエル
bûche de Noël, Yule log (cake)
ラングドシャ ラング・ド・シャ
bánh lưỡi mèo
クルドサック クル・ド・サック
cul-de-sac
ど どう ド
precisely, exactly, plumb, totally, very much