Các từ liên quan tới シャルル・L・ビッチ
ビッチ ビッチ
phụ nữ xấu, một phụ nữ bẩn thỉu.
糞ビッチ くそビッチ クソビッチ
bitch
サノバビッチ サンオブアビッチ サン・オブ・ア・ビッチ
son of a bitch
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
カテプシンL カテプシンエル
Cathepsin C (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSL)
α-L-フコシダーゼ α-L-フコシダーゼ
alpha-l-fucosidase (enzym)
L字タイプ Lじタイプ
ke góc chữ L
シャルルの法則 シャルルのほうそく
định luật Charles