L字タイプ
Lじタイプ
☆ Danh từ
Ke góc chữ L
L字タイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới L字タイプ
L字型 Lじけい
kiểu hình chữ L (thuật ngữ mô tả hình dạng hoặc kiểu dáng của một đối tượng có hình chữ L, với hai đoạn thẳng cắt nhau tạo thành một góc vuông)
T字タイプ Tじタイプ
ke góc chữ T
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
タイプ タイプ
bàn đánh máy