Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャワー室
シャワーしつ
phòng tắm
シャワー シャワー
buồng tắm vòi hoa sen
電磁シャワー でんじシャワー
mưa điện từ
電子シャワー でんしシャワー
mưa điện tử
空気シャワー くうきシャワー
vòi hoa sen không khí
シャワー効果 シャワーこうか
shower effect (theory that placing high-selling items on the upper floors of a department store will lead to increased sales in the lower floors)
シャワー用品 シャワーようひん
vật dụng để tắm
シャワーキャップ シャワー・キャップ
mũ tắm
カスケードシャワー カスケード・シャワー
một hiện tượng trong đó các electron và photon được tạo ra nhiều lần bởi các tia vũ trụ năng lượng cao
Đăng nhập để xem giải thích