シャワー室
シャワーしつ
☆ Danh từ
Phòng tắm

シャワー室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャワー室
シャワー シャワー
buồng tắm vòi hoa sen
シャワーキャップ シャワー・キャップ
mũ tắm
カスケードシャワー カスケード・シャワー
một hiện tượng trong đó các electron và photon được tạo ra nhiều lần bởi các tia vũ trụ năng lượng cao
シャワートイレ シャワー・トイレ
bidet toilet, washlet
シャワーカーテン シャワー・カーテン
shower curtain
シャワールーム シャワー・ルーム
phòng tắm
コインシャワー コイン・シャワー
coin-operated shower stall
電磁シャワー でんじシャワー
mưa điện từ