Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シャン族
シャン シヤン
đẹp; xinh đẹp
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
朝シャン あさシャン
gội đầu buổi sáng
バックシャン バック・シャン
Chỉ người con gái có phần phía sau đẹp (mông, lưng,....)
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
族 ぞく
tộc; họ; nhóm