シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
シャー(せん断機) シャー(せんだんき)
sự cắt bằng kéo lớn
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
充電式シャー じゅうでんしきシャー
kéo cắt tôn dùng pin
SHA-512 シャーゴーイチニー / シャーごひゃくじゅうに
thuật toán sha-512
西場 シャーば
ô phía Tây trong trò chơi mạt chược