Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
シャー
máy cắt
ニブラ/シャー ニブラ/シャー
Nibura/shah
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
西場 シャーば
ô phía Tây trong trò chơi mạt chược
せん断 せんだん
Cắt, xén