Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シャー(せん断機)
シャー(せんだんき)
sự cắt bằng kéo lớn
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
ニブラ/シャー ニブラ/シャー
Nibura/shah
シャー
máy cắt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
西場 シャーば
ô phía Tây trong trò chơi mạt chược
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
Đăng nhập để xem giải thích