シャープペンシル本体
シャープペンシルほんたい
☆ Danh từ
Thân bút chì kim
シャープペンシル本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シャープペンシル本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
シャープペンシル シャープ・ペンシル シャープペンシル
bút chì kim; bút chì bấm.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
シャープペンシル替芯 シャープペンシルかえしん
ruột bút chì kim
製図用シャープペンシル せいずようシャープペンシル
bút chì kim dùng để vẽ kỹ thuật
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình