Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニブラ/シャー ニブラ/シャー
Nibura/shah
ペイ患 ペイかん
người nghiện ma túy
ペイ中 ペイちゅう
người nghiện thuốc phiện
ペイ
sự trả; sự trả tiền; sự trả thù lao.
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
シャー
máy cắt
ペイオフ ペイ・オフ
bảo hiểm tiền gửi
バックペイ バック・ペイ
back pay