シュガー
☆ Danh từ
Đường; cách; lối
〜
ポット
Bình đựng đường .
Đường

Từ đồng nghĩa của シュガー
noun
シュガー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シュガー
シュガー/ポーションミルク シュガー/ポーションミルク
Đường / sữa đặc
シュガーカット シュガー・カット
sugar cut
シュガーコート シュガー・コート
sugar coat
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar
シュガーボウル シュガー・ボウル
sugar bowl
メープルシュガー メープル・シュガー
maple sugar
パウダーシュガー パウダー・シュガー
powdered sugar