シュリンク
シュリンク
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc co lại; việc rút lại; việc ngắn lại; việc co vào
この
セーター
は
洗濯
すると
シュリンク
してしまうので、
水温
に
注意
してください。
Chiếc áo len này sẽ co lại khi giặt, vì vậy hãy chú ý đến nhiệt độ nước.

Bảng chia động từ của シュリンク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | シュリンクする |
Quá khứ (た) | シュリンクした |
Phủ định (未然) | シュリンクしない |
Lịch sự (丁寧) | シュリンクします |
te (て) | シュリンクして |
Khả năng (可能) | シュリンクできる |
Thụ động (受身) | シュリンクされる |
Sai khiến (使役) | シュリンクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | シュリンクすられる |
Điều kiện (条件) | シュリンクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | シュリンクしろ |
Ý chí (意向) | シュリンクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | シュリンクするな |
シュリンク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シュリンク
シュリンク用品 シュリンクようひん
màng co nhiệt
シュリンク用品アタッチメント シュリンクようひんアタッチメント
phụ kiện cho việc bọc co nhiệt (loại phụ kiện được gắn vào các thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt, như súng phun nhiệt hoặc máy phun nhiệt, để điều chỉnh hướng và lượng khí nóng theo ý muốn)
シュリンク用品本体 シュリンクようひんほんたい
thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt (loại thiết bị được dùng để phun nhiệt lên các sản phẩm đã được bọc bằng phim co nhiệt, để tạo ra một lớp bọc chặt chẽ và bảo vệ sản phẩm)
シュリンク用品交換部品 シュリンクようひんこうかんぶひん
bộ phận thay thế cho việc co nhiệt (loại bộ phận được dùng để thay thế cho các bộ phận của các thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt, như súng phun nhiệt hoặc máy phun nhiệt, khi các bộ phận bị hỏng hoặc cần bảo trì)