シュリンク用品
Màng co nhiệt
シュリンク用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シュリンク用品
シュリンク用品アタッチメント シュリンクようひんアタッチメント
phụ kiện cho việc bọc co nhiệt (loại phụ kiện được gắn vào các thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt, như súng phun nhiệt hoặc máy phun nhiệt, để điều chỉnh hướng và lượng khí nóng theo ý muốn)
シュリンク用品本体 シュリンクようひんほんたい
thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt (loại thiết bị được dùng để phun nhiệt lên các sản phẩm đã được bọc bằng phim co nhiệt, để tạo ra một lớp bọc chặt chẽ và bảo vệ sản phẩm)
シュリンク用品交換部品 シュリンクようひんこうかんぶひん
bộ phận thay thế cho việc co nhiệt (loại bộ phận được dùng để thay thế cho các bộ phận của các thiết bị chính cho việc bọc co nhiệt, như súng phun nhiệt hoặc máy phun nhiệt, khi các bộ phận bị hỏng hoặc cần bảo trì)
シュリンク シュリンク
việc co lại; việc rút lại; việc ngắn lại; việc co vào
用品 ようひん
đồ dùng.
専用用品 せんようようひん
đồ dùng chuyên dụng
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay