Các từ liên quan tới ショート サイオン・シニア
PSION
ショートショート ショート・ショート
short short (story)
người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn.
ショート ショート
người phòng thủ (trong đội hình bóng chày)
シニア債 シニアさい
nợ cao cấp
シニアハイスクール シニア・ハイ・スクール
senior high school
ショートヘア ショートヘアー ショート・ヘア ショート・ヘアー
kiểu tóc ngắn
ショート・ストラングル ショート・ストラングル
Short strangle