ショート・プット
ショート・プット
Short Put
ショート・プット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショート・プット
put (i.e. a put option)
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
プットオプション プット・オプション
quyền chọn bán
ショートショート ショート・ショート
truyện cực ngắn
ショート ショート
người phòng thủ (trong đội hình bóng chày)
ショートヘア ショートヘアー ショート・ヘア ショート・ヘアー
kiểu tóc ngắn
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
ショート・ストラングル ショート・ストラングル
Short strangle