ショービジネス
ショー・ビジネス
☆ Danh từ
Show business

Từ đồng nghĩa của ショービジネス
noun
ショー・ビジネス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ショー・ビジネス
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
ビジネス誌 ビジネスし
tạp chí kinh doanh
eビジネス eビジネス
kinh doanh điện tử
ビジネス街 ビジネスがい
khu phố kinh doanh
ビジネス書 ビジネスしょ
sách kinh doanh
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show
ショーウインドー ショーウィンドー ショーウィンドウ ショー・ウインドー ショー・ウィンドー ショー・ウィンドウ ショーウインドー
kính ở các quầy hàng.