Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.
疾強風 しっきょうふう
fresh gale
春疾風 はるはやて
strong spring storm
疾風怒濤 しっぷうどとう
Phong trào cải cách văn học vào cuối thế kỷ 18 ở Đức; sóng to gió lớn
疾風迅雷 しっぷうじんらい
với tốc độ chớp
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
ライブショー ライヴショー ライブ・ショー ライヴ・ショー
live show